Có 2 kết quả:
彪个子 biāo gè zi ㄅㄧㄠ ㄍㄜˋ • 彪個子 biāo gè zi ㄅㄧㄠ ㄍㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tall and strong physique
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tall and strong physique
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0